tường thuật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tường thuật+ verb
- to relate, to report
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tường thuật"
- Những từ có chứa "tường thuật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 498